ES VI Traducciones del Español al Vietnamita de máy chụp hình
La búsqueda del término máy chụp hình ha obtenido 4 resultados
Ir a
VI | Vietnamita | ES | Español | |
---|---|---|---|---|
máy chụp hình | cámara {f} | |||
máy chụp hình (n) [still pictures] | cámara (n) {f} [still pictures] | |||
máy chụp hình | cámara fotográfica {f} | |||
máy chụp hình | cámara de fotos |