ES VI Traducciones del Español al Vietnamita de trở thành
La búsqueda del término trở thành ha obtenido 4 resultados
Ir a
VI | Vietnamita | ES | Español | |
---|---|---|---|---|
trở thành (v) [to begin to be] | volverse (v) [to begin to be] | |||
trở thành (v) [to begin to be] | convertirse (v) [to begin to be] | |||
trở thành (v) [to begin to be] | hacerse (v) [to begin to be] | |||
trở thành (v) [to begin to be] | llegar a ser (v) [to begin to be] |