PT VI Diccionario Portugués Vietnamita (18)
- hơi nước
- thép
- tay lái
- tay lái
- con gái riêng
- bố dượng
- cha kế
- mẹ ghẻ
- mẹ kế
- thảo nguyên
- con trai riêng
- vô sinh
- vô trùng
- xteoit
- ống nghe
- thanh
- thanh
- còn
- cá đuối ó
- bốc mùi thối
- bay mùi thối
- thối
- bốc mùi thối
- bay mùi thối
- thối
- quấy
- khuấy
- xào
- bàn đạp ở yên ngựa
- sàn giao dịch chứng khoán
- sàn giao dịch chứng khoán
- dạ dày
- bụng
- đau dạ dày
- đá
- đá
- phê
- phê
- dừng lại
- dừng lại
- bến xe
- tầng
- tầng
- cò
- chuyện
- cuốn chuyện
- quyển chuyện
- chuyện
- cuốn chuyện
- quyển chuyện
- chuyện
- cuốn chuyện
- quyển chuyện
- bếp lò
- cái lò
- bếp lò
- cái lò
- bếp
- hẹp
- chật hẹp
- lạ lùng
- lạ
- quark lạ
- quark lạ
- người lạ
- tầng bình lưu
- rơm
- dâu tây
- suối
- đường
- đường phố
- phố
- duỗi
- đánh
- đánh
- đình công
- sự bãi công
- chuỗi
- chuỗi
- chuỗi
- điệu múa thoát y
- thoát y vũ
- điệu múa thoát y
- thoát y vũ
- sự đi dạo
- đi dạo
- dạo
- mạnh
- cấu trúc
- bướng bỉnh
- bướng bỉnh
- học sinh
- sinh viên
- người chăm chỉ
- người chăm chỉ
- học sinh
- sinh viên
- học sinh
- sinh viên
- học sinh