RU VI Diccionario Ruso Vietnamita (202)
- tiền xe
- tiền đò
- tiền phà
- Viễn Đông
- trang trại
- nông trường
- trang trại
- nông trường
- nông phu
- người nông dân
- nhà nông
- nông phu
- người nông dân
- nhà nông
- nông phu
- người nông dân
- nhà nông
- Quần đảo Faroe
- Quần đảo Faroe
- địt
- chùi gháu
- địt
- chùi gháu
- địt
- chùi gháu
- địt
- chùi gháu
- địt
- chùi gháu
- địt
- chùi gháu
- đánh rắm
- đánh rắm
- đánh rắm
- đánh rắm
- bôi mỡ
- bôi mỡ
- bôi mỡ
- bôi mỡ
- bôi mỡ
- bôi mỡ
- chủ nghĩa phát xít
- chủ nghĩa phát xít
- phát xít
- phần tử phát xít
- phần tử phát xít
- phần tử phát xít
- phần tử phát xít
- thời trang
- mau
- nhanh
- lẹ
- chóng
- mau
- nhanh
- lẹ
- chóng
- mau
- nhanh
- lẹ
- chóng
- nhanh
- mau
- thức ăn nhanh
- thức ăn nhanh
- thức ăn nhanh
- thức ăn nhanh
- nhịn ăn
- kiêng ăn
- nhịn ăn
- kiêng ăn
- nhịn ăn
- kiêng ăn
- nhịn ăn
- kiêng ăn
- mập
- mập
- mập
- mập
- mỡ
- mỡ
- cha chồng
- cha vợ
- cha chồng
- cha vợ
- cha chồng
- cha vợ
- mỡ màng
- đầy mỡ
- mỡ màng
- đầy mỡ
- mỡ màng
- đầy mỡ
- đậu tằm
- ơn
- ơn
- ơn
- fax
- điện thư
- fax