RU VI Diccionario Ruso Vietnamita (30)
- câu trả lời
- chìa vít
- tiêu khiển
- tiêu khiển
- ba
- cha
- tía
- thầy
- cậu
- bố
- ba
- cha
- tía
- thầy
- cậu
- bố
- ba
- cha
- tía
- thầy
- cậu
- bố
- ba
- cha
- tía
- thầy
- cậu
- bố
- bỏ
- từ bỏ
- bỏ
- bỏ
- bỏ
- mở
- mở
- mở
- cắn
- cắn
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- chị hầu bàn
- săn bắn
- rất
- lắm
- rất
- lắm
- rất
- lắm
- rất
- lắm
- kính
- mắt kính
- lỗi
- chim công
- ngã
- té
- rớt
- rơi
- ngã
- té
- rớt
- rơi
- ngón tay
- ngón tay
- palađi
- đũa
- đũa cả
- đũa
- đũa cả
- trí nhớ
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- đu đủ
- cái dù
- công viên
- phà
- đảng
- hộ chiếu
- nhện
- con nhện
- kiên nhẫn
- ca sĩ
- ca sĩ
- ca sĩ
- ca sĩ
- đá bọt
- penicillin
- tro
- tro
- Chiến tranh thế giới thứ nhất
- thứ nhất
- đầu tiên
- đánh rắm